RÈN LUYỆN KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH CHO HỌC SINH

Một trong những yếu tố quan trọng để có bài thuyết trình hiệu quả chính là có kiến thức đầy đủ liên quan đến chủ đề thuyết trình, nắm được cấu trúc của một bài thuyết trình. Ngoài ra, việc sử dụng hiệu quả ngôn ngữ hình thể và ngữ điệu sẽ làm bài thuyết trình trở nên hấp dẫn hơn.

  1. ĐẶT VẤN ĐỀ:

Cũng như các môn học khác thì Tiếng Anh cũng có phần thuyết trình bằng Tiếng Anh ở cuối mỗi chủ đề. Phương pháp học này đem lại hiệu quả cao đối với học sinh trong việc tiếp thu và hiếu kĩ các vấn đề trong một bài học. Có được kỹ năng thuyết trình tốt bạn sẽ tự tin đứng trước đám đông, bảo vệ được luận điểm của mình, và thuyết phục được người nghe theo cách riêng của bạn.

Nhưng có bao nhiêu bạn học sinh tự tin đứng trước đám đông thuyết trình? Với những phương pháp rèn luyện kỹ năng thuyết trình sau sẽ giúp bạn hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình trên lớp. Bạn làm tốt những điều này không chỉ mang lại cho bạn kết quả học tập tốt mà còn tạo được cho mình thương hiệu cá nhân trong mắt mọi người.

  1. NỘI DUNG:
  1. Cấu trúc của một bài thuyết trình:

1

NUMBERS STRUCTURE
1.1 Introducing Yourself –

Tự Giới Thiệu

– I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)

– Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của công ty…

– Good morning, ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng quí ông/bà)

– Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)

 

1.2 Introducing The Topic – Giới Thiệu Chủ Đề – As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)

– I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

– Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)

– I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)

 

1.3 Introducing The Structure– Giới Thiệu Cấu Trúc Bài Thuyết Trình – I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)

– Then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)

– Next,… (tiếp theo )

and finally…(cuối cùng)

– My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)

 

1.4 Beginning The Presentation –

Bắt Đầu Bài Thuyết Trình

– As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

– I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)

– I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

 

1.5 Ordering – Sắp Xếp Các Phần

 

– First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )

– To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

– Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)

 

1.6 Finishing One Part… – Kết Thúc Một Phần – Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)

– We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

– That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)

 

1.7 Starting Another Part – Bắt Đầu Một Phần Khác. – Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

– Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)

– Next… (Tiếp theo…)

– Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

 

1.8 Ending – Kết Thúc – I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)

– That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

– Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.).

 

1.9 Thanking Your Audience. – Cảm Ơn Thính Giả
   – Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

– Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)

– Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)

– May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

– Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)

 

2.     Kết quả thực hành trên lớp học:

– Sau khi giáo viên hướng dẫn cấu trúc bài thuyết trình thì học sinh sẽ làm việc nhóm và cử một bạn lên thuyết trình bằng Tiếng Anh theo các bước đã hướng dẫn.

                             2

                            3.

                           4

III. KẾT LUẬN
Nói tóm lại, thuyết trình tiếng Việt đã khó, thuyết trình tiếng Anh lại càng khó hơn. Học sinh sẽ cần đến sự hướng dẫn của những người làm chuyên môn, để có thể tiếp thu nó một cách thoải mái, nhẹ nhàng, không áp lực. Nếu muốn các em thuyết trình Tiếng Anh tốt thì giáo viên phải luôn đổi mới phương pháp giảng dạy sao cho khoa học, logic và hiệu quả. Để làm được như vậy thì giáo viên phải là người không ngừng học tập, tự nghiên cứu, không ngừng tích lũy kinh nghiệm, chuyên môn và  luôn phát huy sao cho chất lượng học sinh ngày càng tiến bộ và học sinh ngày càng yêu thích môn Tiếng Anh hơn.